1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correlator

correlator

Kỹ thuật
  • bộ tương quan
Toán - Tin
  • máy tương quan
  • tương quan tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận