1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correlative

correlative

/kɔ"relətiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • tương quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận