Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ correlative
correlative
/kɔ"relətiv/
Tính từ
tương quan
giống nhau, tương tự
ngôn ngữ học
tương liên (từ)
Kỹ thuật
tương quan
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận