1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correlate

correlate

/"kɔrileit/
Danh từ
  • thể tương liên, yếu tố tương liên
Động từ
  • có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
Kỹ thuật
  • buộc
  • liên hệ
  • liên quan
  • liên quan tới
  • phối hợp
  • ràng buộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận