1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrective network

corrective network

Kỹ thuật
  • mạng hiệu chỉnh
  • mạng tạo dạng
Điện lạnh
  • mạch tạo dạng
Toán - Tin
  • sơ đồ sửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận