1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrective measure

corrective measure

Điện tử - Viễn thông
  • biện pháp sửa sai
  • sự đo lường hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận