Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrective maintenance
corrective maintenance
kỹ thuật
bảo trì sửa chữa
Kinh tế
chứng từ sửa chữa sổ sách
sự sửa máy hư
Kỹ thuật
bảo trì hiệu chỉnh
sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
Xây dựng
bảo dưỡng hiệu chỉnh
Toán - Tin
đảm bảo tính đúng đắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận