1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrective maintenance

corrective maintenance

Kinh tế
  • chứng từ sửa chữa sổ sách
  • sự sửa máy hư
Kỹ thuật
  • bảo trì hiệu chỉnh
  • sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
Xây dựng
  • bảo dưỡng hiệu chỉnh
Toán - Tin
  • đảm bảo tính đúng đắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận