1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrective lag

corrective lag

Toán - Tin
  • sự trễ hiệu chính
  • sự trễ hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận