1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correction data

correction data

Toán - Tin
  • bảng hiệu chỉnh
  • số liệu sửa chữa
Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận