1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correction channel

correction channel

Điện tử - Viễn thông
  • kênh hiệu chỉnh
Toán - Tin
  • kênh sửa chữa
  • kênh sửa sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận