1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correcting software

correcting software

  • kỹ thuật nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận