Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ correcting code
correcting code
kỹ thuật
mã hiệu chỉnh = error correcting code
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận