1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corral

corral

/kɔ"rɑ:l/
Danh từ
  • luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
  • bãi bẫy thú (xung quanh có rào)
  • Anh - Mỹ ràn, bãi quây sức vật
Động từ
Kinh tế
  • bãi quây (nơi nhốt trâu bò)
  • bãi rào
Kỹ thuật
  • quầy
Xây dựng
  • bãi quây vật nuôi
Môi trường
  • ngăn (vết dầu loang)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận