1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corpuscular flux

corpuscular flux

Kỹ thuật
  • luồng hạt
Điện lạnh
  • dòng hạt
  • thông lượng hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận