1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corpuscle

corpuscle

/"kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:"pʌskju:l/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hạt
  • phân tử
Xây dựng
  • huyết cầu
Y học
  • tlêu thể, (hóa) hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận