Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corpuscle
corpuscle
/"kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:"pʌskju:l/
Danh từ
tiểu thể
blood
corpuscles
:
tiểu thể máu, huyết cầu
vật lý
hạt
Kỹ thuật
hạt
phân tử
Xây dựng
huyết cầu
Y học
tlêu thể, (hóa) hạt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận