1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corpse

corpse

/kɔ:ps/
Danh từ
  • xác chết, thi hài
Xây dựng
  • tử thi
Y học
  • tử thi, xác chết, thi hài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận