1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corposant

corposant

/"kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /"ded,faiə/
  • fire)
Danh từ
  • hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)
Kỹ thuật
  • ngọn lửa thánh Elmo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận