Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corposant
corposant
/"kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /"ded,faiə/
fire)
Danh từ
hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)
Kỹ thuật
ngọn lửa thánh Elmo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận