Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corporal
corporal
/"kɔ:pərəl/
Danh từ
tôn giáo
khăn thánh
quân sự
hạ sĩ, cai
Tính từ
thân thể, thể xác
corporal
punishment
:
hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận