1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coroutine

coroutine

  • kỹ thuật đồng thường trình, thường trình phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận