1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corotate

corotate

Nội động từ
  • quay cùng tốc độ với một vật thể khác
  • thiên văn cùng quay kết hợp với một vật khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận