Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corotate
corotate
Nội động từ
quay cùng tốc độ với một vật thể khác
thiên văn
cùng quay kết hợp với một vật khác
Chủ đề liên quan
Thiên văn
Thảo luận
Thảo luận