Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coronoid
coronoid
/"kɔrənɔid/
Tính từ
giải phẫu
vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận