1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coroner

coroner

/"kɔrənə/
Danh từ
  • pháp lý nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
    • coroner"s inquess:

      sự điều tra về một vụ chết bất thường

Y học
  • thể vàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận