Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coroner
coroner
/"kɔrənə/
Danh từ
pháp lý
nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
coroner"s
inquess:
sự điều tra về một vụ chết bất thường
Y học
thể vàng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận