1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coronation

coronation

/,kɔrə"neiʃn/
Danh từ
  • lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
Xây dựng
  • đăng quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận