Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coronate
coronate
/"kɔrəneit/ (coronated) /"kɔrəneitid/
Tính từ
thực vật học
động vật
có vành
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận