Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coronary
coronary
/"kɔrənəri/
Tính từ
giải phẫu
hình vành
coronary
arteries:
động mạch vành
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận