Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coronae
coronae
/kə"rounə/
Danh từ
đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(thiên văn học tán mặt trăng, mặt trời)
điện học
điện hoa
giải phẫu
vành
giải phẫu
thân răng
Chủ đề liên quan
Điện học
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận