1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corona discharge

corona discharge

Kỹ thuật
  • cực quang
  • điện hoa
  • phóng điện hoa
  • sự phóng điện vầng quang
  • sự phóng điện. điện hoa
  • vầng quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận