Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corona discharge
corona discharge
kỹ thuật
phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán
Kỹ thuật
cực quang
điện hoa
phóng điện hoa
sự phóng điện vầng quang
sự phóng điện.
điện
hoa
vầng quang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận