1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corona

corona

/kə"rounə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cực quang
  • điện hoa
  • hào quang
  • nhật hoa
  • phóng điện hoa
  • quầng
  • tán
  • vầng quang
  • vành
Toán - Tin
  • điện hóa
Điện tử - Viễn thông
  • hiệu ứng quầng sáng
Điện
  • quầng sáng
  • vầng sáng
Y học
  • vành, vòng tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận