1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corny

corny

/"kɔ:ni/
Tính từ
  • có chai (chân)
  • nhiều lúa
  • tiếng lóng cổ lổ sĩ, cũ rích
  • uỷ mị, sướt mướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận