Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corniced
corniced
/"kɔ:nist/
Tính từ
có gờ; có mái đua
Kỹ thuật
có gờ
Xây dựng
có mái đua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận