1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corniced

corniced

/"kɔ:nist/
Tính từ
  • có gờ; có mái đua
Kỹ thuật
  • có gờ
Xây dựng
  • có mái đua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận