1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cornet

cornet

/"kɔ:nit/
Danh từ
  • người thổi kèn coonê
  • bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)
  • khăn trùm của bá tước (màu trắng)
  • âm nhạc kèn coonê
  • sử học sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận