Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cornet
cornet
/"kɔ:nit/
Danh từ
người thổi kèn coonê
bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)
khăn trùm của bá tước (màu trắng)
âm nhạc
kèn coonê
sử học
sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Sử học
Thảo luận
Thảo luận