Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cornea
cornea
/"kɔ:niə/
Danh từ
giải phẫu
màng sừng, giác mạc (mắt)
Y học
giác mạc
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận