Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corn-fed
corn-fed
/"kɔ:n"fed/
Tính từ
nuôi bằng ngô
tiếng lóng
mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận