1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corn chop

corn chop

Kinh tế
  • bột ngũ cốc nghiền
  • ngô nghiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận