Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cormorant
cormorant
/"kɔ:mərənt/
Danh từ
động vật
chim cốc
nghĩa bóng
người tham lam
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận