Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corker
corker
/"kɔ:kə/
Danh từ
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
người cừ khôi, tay cự phách
tiếng lóng
cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận