1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corked

corked

/"kɔ:kt/
Tính từ
  • có mùi nút chai rượu
  • đóng bằng nút chai
  • bôi đen bằng than bần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận