Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corked
corked
/"kɔ:kt/
Tính từ
có mùi nút chai
rượu
đóng bằng nút chai
bôi đen bằng than bần
Chủ đề liên quan
Rượu
Thảo luận
Thảo luận