Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corer
corer
/"kɔ:rə/
Danh từ
cái để lấy lõi (quả)
Kinh tế
máy tách nhân quả
Kỹ thuật
mũi khoan lấy mẫu sâu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận