1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corer

corer

/"kɔ:rə/
Danh từ
  • cái để lấy lõi (quả)
Kinh tế
  • máy tách nhân quả
Kỹ thuật
  • mũi khoan lấy mẫu sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận