1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corepressor

corepressor

Danh từ
  • sinh học chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận