Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corepressor
corepressor
Danh từ
sinh học
chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận