1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ core technology

core technology

Toán - Tin
  • công nghệ chủ chốt
  • công nghệ lõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận