1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ core saturation

core saturation

Điện
  • bão hòa lõi (từ)
Toán - Tin
  • từ bão hòa lõi
Xây dựng
  • từ bảo lõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận