1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ core sampling

core sampling

Xây dựng
  • sự lấy mẫu đất lõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận