1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ core loss

core loss

Điện lạnh
  • tổn hao lõi từ
  • tổn hao mạch từ
Điện
  • tổn hao trong lõi (từ)
  • tổn thất lõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận