Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordon blue
cordon blue
/"kɔ:dɔ:ɳ"blə:/
Danh từ
quan to, người tai mắt
đùa cợt
tay đầu bếp hạng nhất
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận