1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cordon blue

cordon blue

/"kɔ:dɔ:ɳ"blə:/
Danh từ
  • quan to, người tai mắt
  • đùa cợt tay đầu bếp hạng nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận