1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cordon

cordon

/"kɔ:dn/
Danh từ
  • dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
  • hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) (cũng sanitary cordon)
  • dây kim tuyến (đeo ở vai...)
  • cây ăn quả xén trụi cành
  • kiến trúc gờ đầu tường
Kỹ thuật
  • cây thế
  • cây uốn cành
Xây dựng
  • gờ đầu tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận