Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordon
cordon
/"kɔ:dn/
Danh từ
dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) (cũng sanitary cordon)
dây kim tuyến (đeo ở vai...)
cây ăn quả xén trụi cành
kiến trúc
gờ đầu tường
Kỹ thuật
cây thế
cây uốn cành
Xây dựng
gờ đầu tường
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận