1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corbel

corbel

/"kɔ:bəl/
Danh từ
Kỹ thuật
  • côngxon
  • dầm chìa
  • dầm hẫng
  • gờ đỡ
  • mũi nhô
  • vành gờ
Xây dựng
  • phần đua
  • rầm thìa
  • tay đỡ
  • tay đỡ // đòn chìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận