Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corbel
corbel
/"kɔ:bəl/
Danh từ
kiến trúc
tay đỡ, đòn chìa
Kỹ thuật
côngxon
dầm chìa
dầm hẫng
gờ đỡ
mũi nhô
vành gờ
Xây dựng
phần đua
rầm thìa
tay đỡ
tay đỡ // đòn chìa
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận