1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coquette

coquette

/kou"ket/
Danh từ
  • người phụ nữ hay làm đỏm, người phụ nữ hay làm dáng
  • động vật chim ruồi
Nội động từ
  • (như) coquet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận