1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copy volume

copy volume

Toán - Tin
  • dung lượng bản sao
  • khối (lưu trữ) bản sao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận