Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ copper-bottomed
copper-bottomed
/"kɔpə"bɔtəmd/
Tính từ
có đáy bọc đồng
tàu thuỷ
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Thảo luận
Thảo luận