Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coping-stone
coping-stone
/"koupiɳstoun/
Danh từ
kiến trúc
đá mái tường, đá đầu tường (cũng cope-stone)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận