1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coping-stone

coping-stone

/"koupiɳstoun/
Danh từ
  • kiến trúc đá mái tường, đá đầu tường (cũng cope-stone)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận