Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coping
coping
/"koupiɳ/
Danh từ
kiến trúc
mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
Kỹ thuật
đỉnh đập
lớp phủ
tấm lợp
Xây dựng
bản phủ
đỉnh tường
gáy tường
gờ gáy tường
mái đầu tường
mái tường
tường đỉnh
Y học
chụp răng
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận