1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coping

coping

/"koupiɳ/
Danh từ
  • kiến trúc mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
Kỹ thuật
  • đỉnh đập
  • lớp phủ
  • tấm lợp
Xây dựng
  • bản phủ
  • đỉnh tường
  • gáy tường
  • gờ gáy tường
  • mái đầu tường
  • mái tường
  • tường đỉnh
Y học
  • chụp răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận